Việc nắm vững tên tiếng anh các bộ phận trên xe BMW không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với kỹ thuật viên nước ngoài mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc tìm kiếm thông tin, phụ tùng chính hãng. Bài viết này của BMW Cầu Giấy sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ và chi tiết tên tiếng anh các bộ phận trên xe BMW, từ ngoại thất đến nội thất, từ động cơ đến hệ thống điện.
Tên tiếng Anh các bộ phận ngoại thất xe BMW
Ngoại Thất (Exterior)
Danh sách dưới đây bao gồm tên tiếng anh các bộ phận ngoại thất thường gặp trên xe BMW:
- Hood (Bonnet): Nắp capo
- Bumper: Cản trước/sau
- Headlights (Headlamps): Đèn pha
- Fog lights: Đèn sương mù
- Windshield (Windscreen): Kính chắn gió
- Side mirrors (Wing mirrors): Gương chiếu hậu
- Doors: Cửa xe
- Wheels (Rims and tires): Bánh xe (Vành và lốp)
- Roof: Mái xe
- Trunk (Boot): Cốp xe
- Taillights: Đèn đuôi
- Grille (Kidney Grille): Lượng tản nhiệt (Lưới tản nhiệt hình quả thận)
Bạn đang tìm hiểu về dầu hộp số BMW? Hãy xem thêm bmw atf 6hp.
Nội Thất (Interior)
Không chỉ ngoại thất, nội thất xe BMW cũng sở hữu những thiết kế tinh tế và sang trọng. Dưới đây là tên tiếng anh một số bộ phận nội thất quan trọng:
- Steering wheel: Vô lăng
- Dashboard: Bảng điều khiển
- Seats: Ghế ngồi
- Seat belts: Dây an toàn
- Center console: Bảng điều khiển trung tâm
- Gear shift (Gear lever/Gear stick): Cần số
- Infotainment system: Hệ thống thông tin giải trí
- Air conditioning: Điều hòa
- Sunroof: Cửa sổ trời
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các đại lý BMW? bmw tri county có thể cung cấp thêm thông tin cho bạn.
Tên tiếng Anh các bộ phận nội thất xe BMW
Động Cơ và Hệ Thống Truyền Động (Engine and Drivetrain)
Hiểu rõ tên tiếng anh các bộ phận động cơ và hệ thống truyền động sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với kỹ thuật viên khi bảo dưỡng xe:
- Engine: Động cơ
- Transmission: Hộp số
- Clutch: Ly hợp (Đối với xe số sàn)
- Driveshaft: Trục truyền động
- Differential: Vi sai
Bạn đang tìm kiếm má phanh sau cho xe BMW? bmw rear brake pads sẽ là một lựa chọn tốt.
Hệ Thống Điện (Electrical System)
- Battery: Ắc quy
- Alternator: Máy phát điện
- Starter motor: Khởi động
- Wiring harness: Dây điện
Hệ thống An Toàn (Safety Systems)
- Airbags: Túi khí
- ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh
- ESP (Electronic Stability Program): Hệ thống cân bằng điện tử
Tên tiếng Anh các hệ thống trên xe BMW
Một số câu hỏi về tên tiếng anh các bộ phận trên xe BMW?
Làm sao tôi có thể tìm thấy tên tiếng anh của một bộ phận cụ thể trên xe BMW của tôi?
Bạn có thể tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc tìm kiếm trực tuyến trên các diễn đàn, website chuyên về ô tô.
Tên tiếng anh của cần gạt nước mưa là gì?
Cần gạt nước mưa trong tiếng anh là “Windshield wipers”.
Kết luận
Nắm vững tên tiếng anh các bộ phận trên xe BMW sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong việc bảo dưỡng, sửa chữa và tìm kiếm thông tin về chiếc xe của mình. Hy vọng bài viết này của BMW Cầu Giấy đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Tìm hiểu thêm về các chức năng trên BMW 1000RR tại các chức năng trên bmw 1000rr.
FAQ
- Tại sao cần biết tên tiếng anh các bộ phận trên xe BMW?
- Tôi có thể tìm thấy danh sách đầy đủ ở đâu?
- Tên tiếng anh của vô lăng là gì?
- Tên tiếng anh của đèn pha là gì?
- Làm sao tôi có thể học nhanh chóng các thuật ngữ này?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Khi đi bảo dưỡng xe ở nước ngoài, hoặc khi đặt mua phụ tùng trực tuyến từ các trang web nước ngoài.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Các bài viết về bảo dưỡng BMW, tìm hiểu về các dòng xe BMW.